Lịch sử CPR
Vào giữa những năm 1950, một nghiên cứu y khoa phát hiện rằng số lượng người Mỹ tử vong sớm do bệnh tim mạch cao đến mức đáng báo động. Cứ ba ca tử vong thì có một ca liên quan trực tiếp đến ngưng tim đột ngột (sudden cardiac arrest).
Cộng đồng y tế bắt đầu nghiên cứu kỹ thuật của Quân đội Mỹ sử dụng hô hấp nhân tạo miệng-miệng và xoa bóp tim ngoài lồng ngực trên nạn nhân không có mạch. Năm 1963, ủy ban CPR được thành lập để dạy CPR cho công dân không có nền tảng y khoa.
Chuỗi Sống Còn (Chain of Survival)
Gọi 115 ngay
Ép ngực nhanh & mạnh
Sử dụng AED
Nhân viên y tế
Can thiệp CPR có thể tăng gấp đôi cơ hội sống sót của nạn nhân và giảm nguy cơ tổn thương não vĩnh viễn.
Sơ đồ Chuỗi Sống Còn (Chain of Survival)
Triệu chứng Nhồi máu cơ tim
😣 Đau ngực
Đau hoặc khó chịu ở trung tâm ngực, kéo dài hơn vài phút. Cảm giác như áp lực, bóp nghẹt, căng tức.
🦾 Đau lan
Đau lan đến cánh tay, vai, lưng, cổ, hàm và/hoặc bụng. Cơn đau có thể di chuyển từ điểm xuất phát.
😰 Khó thở
Có thể xảy ra kèm hoặc không kèm khó chịu ngực. Do tim không thể bơm máu oxy hiệu quả.
🥶 Dấu hiệu khác
Đổ mồ hôi lạnh, buồn nôn, chóng mặt, da lạnh ẩm, cảm giác "sắp chết".
Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)
Luôn sử dụng găng tay bảo hộ và mặt nạ CPR khi có thể để bảo vệ bản thân khỏi bệnh truyền nhiễm.
Luôn rửa tay sau khi sơ cứu
Kỹ thuật tháo găng tay đúng cách
Kính bảo hộ, áo choàng, khẩu trang HEPA
Các bước hành động khẩn cấp
CHECK - PHONE - REACT
Kiểm tra ý thức nạn nhân
Thông số CPR (Hướng dẫn 2015)
| Độ tuổi | Tốc độ ép | Độ sâu ép | Tỷ lệ Ép/Thở |
|---|---|---|---|
| Người lớn (8+ tuổi) | 100-120 lần/phút | 5-6 cm | 30:2 |
| Trẻ em (1-8 tuổi) | 100-120 lần/phút | Tối đa 5 cm (1/3 ngực) | 30:2 |
| Trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi) | 100-120 lần/phút | Khoảng 4 cm | 30:2 |